Nếu bạn đã từng tìm hiểu qua về chứng khoán thì chắc chắn sẽ biết được Par value là gì. Tuy nhiên, rất ít người hiểu được bản chất thực sự của mệnh giá Par value này và thường bị nhầm lẫn. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ làm sáng tỏ về khái niệm Par value để bạn đọc cùng hiểu rõ.
1. Par value là gì?
Par value là mệnh giá gốc của chứng khoán. Mệnh giá par value được những tổ chức phát hành chứng khoán ấn định giá gốc khi đưa chứng khoán ra thị trường. Par value có ảnh hưởng cực kỳ thiết yếu đến mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu hiện nay.
2. Đặc điểm của par value
Một số khái niệm có liên quan đến thuật ngữ par value gồm:
Mệnh giá cổ phiếu: Khi cổ phiếu lần đầu được đưa vào thị trường thì đây chính là mệnh giá gốc của nó và lượng giá trị này sẽ được biểu hiện trên chính cổ phiếu đó (mang tính chất danh nghĩa).
Mệnh giá trái phiếu: Khi trái phiếu lần đầu được đưa vào thị trường thì đây chính là mệnh giá gốc của nó và lượng giá trị này được biểu hiện trên chính trái phiếu đó (mang tính chất là vốn ban đầu).
Par value được quy định một cách đầy đủ trong pháp luật của Việt Nam. Cụ thể, để trở thành par value thì cần phải đáp ứng những điều kiện sau:
Tất cả các loại chứng khoán xuất hiện trên thị trường Việt Nam được quy bằng đồng. Mệnh giá cổ phiếu khi lần đầu tiên được tung ra thị trường phải có trị giá là 10 nghìn đồng. Mệnh giá của trái phiếu khi lần đầu tiên được tung ra thị trường phải có giá là 100 nghìn đồng.
3. Ý nghĩa của par value
3.1. Mệnh giá cổ phiếu
Bộ phận kế toán ghi nhận par value của cổ phiếu và việc ghi nhận đó sẽ nằm trong báo cáo tài chính. Bên cạnh đó, par value còn hỗ trợ doanh nghiệp có thể tính toán các loại vốn theo hình thức pháp định hoặc vốn theo hình thức cổ phần.
Một khi mệnh giá cổ phiếu được ấn định thì đồng nghĩa với việc giá cổ phiếu đó đã được cố định và ghi nhận chính xác tuyệt đối trên thị trường. Không một ai có thể làm thay đổi giá trị đó theo một mức cao hơn.
Thông thường, par value của cổ phiếu sẽ không ảnh hưởng đến giá thị mà cổ phiếu đó được đưa ra thị trường. Vì vậy, các nhà đầu tư có thể yên tâm vì giá trị gốc sẽ không bị ảnh hưởng của giá thị trường.
Nhìn chung, doanh nghiệp và nhà đầu tư thường sẽ đặc biệt dành sự chú ý đến mệnh giá của cổ phiếu ngay từ khi doanh nghiệp mới hình thành vì nó thể hiện được sự quan tâm của nhà đầu tư với doanh nghiệp đó có lớn mạnh hay không. Bên cạnh đó, điều này cho thấy được những giá trị tối thiểu mà doanh nghiệp nhận được trên tổng số những cổ phiếu mà doanh nghiệp đã chào bán.
Quy định của một số quốc gia cho phép cổ phiếu không cần phải được ấn định mệnh giá ngay từ khi được chào bán ra thị trường. Đây chính là một điểm mạnh giúp cho các doanh nghiệp có thể tự do định giá chúng khi bán ra thị trường. Tuy nhiên, cũng có nhiều quốc gia nghiêm cấm hành vi này và lo ngại về vấn đề thao túng thị trường.
3.2. Mệnh giá trái phiếu
Nhờ vào việc xem xét về mệnh giá của trái phiếu, tất cả những doanh nghiệp sẽ biết được có bao nhiêu giá trị lợi tức mà những nhà đầu tư sẽ nhận được khi họ đầu tư vào trái phiếu của doanh nghiệp mình. Cũng như doanh nghiệp phải chi trả bao nhiêu tiền cho việc phát hành các loại trái phiếu đó.
Trái phiếu khi được tung ra thị trường sẽ có lượng giá trị biến đổi theo hướng cao hoặc thấp phù thuộc vào tình hình chung cũng như mức lãi suất được áp dụng. Và trái phiếu cũng không nhất thiết được ghi đúng theo par value ban đầu của chúng.
Tương tự như cổ phiếu, trái phiếu cũng được tự do định giá theo mức chiết khấu hoặc theo mức lãi suất đang áp dụng chung cho thị trường. Chẳng hạn trong thời kỳ thị trường có mức lãi suất thấp thì trái phiếu có quyền được nâng giá cao hơn mệnh giá thực sự của chúng. Một khi thị trường tăng trở lại thì trái phiếu sẽ được chiết khấu.
Bất kể trái phiếu có được thay đổi và dịch chuyển theo hướng cao hay thấp thì nhà đầu tư cũng sẽ nhận được mệnh giá gốc của trái phiếu khi đã đến ngày đáo hạn. Và tất cả các loại trái phiếu đều sẽ được giữ nguyên về giá gốc và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ một nhân tố nào khác.
4. Phân biệt par value và giá thị trường
Mặc dù cả hai khái niệm này đều có nghĩa tiếng việt là mệnh giá, tuy nhiên hình thức và cách thức sử dụng lại hoàn toàn khác nhau.
Trong khi mệnh giá gốc được sử dụng dành cho những chứng khoán có mệnh giá gốc ngay từ lần đầu tiên phát hành và không chịu sự ảnh hưởng của thị trường cũng như thời gian phát hành. Và par value chỉ thực sự bị thay đổi nếu như có sự biến động trong cơ cấu cổ đông của công ty, tức là công ty tiến hành phân chia cổ phần.
Khi đó, ta có thể biết được công ty đó đang sở hữu vốn là bao nhiêu nhờ vào việc lấy số lượng cổ phiếu mà công ty phát hành trên thị trường nhân với mệnh giá của cổ phiếu đó. Tại thị trường Việt Nam, mẫu số chung của mệnh giá cổ phiếu được ấn định với mức 10 nghìn đồng.
Quay lại với giá trị thị trường. Đây chính là mệnh giá đã bị thị trường tác động vào và không còn giữ nguyên mệnh giá gốc nữa. Sự tác động này thường sẽ đến từ việc mua bán và giao dịch của các nhà đầu tư.
Thông thường, giá trị thị trường sẽ có một sự chênh lệch theo xu hướng cao hoặc thấp hơn mệnh giá gốc, thậm chí sự chênh lệch này khá đáng kể. Và giá trị thị trường không có ý nghĩa lớn đối với những nhà đầu tư theo trường phái đầu tư dưới hình thức dài hạn.
Lấy một ví dụ đơn giản để bạn đọc cùng hiểu sự khác biệt này như sau: Trong quý 3/2020, người ta ghi nhận được cổ phiếu của doanh nghiệp ABC có giá dao động từ 20.000-30.000 đồng trên một cổ phiếu. Sau 3 tháng tức vào tháng 6/2020, người ta lại ghi nhận sự suy giảm của giá cổ phiếu doanh nghiệp ABC chỉ còn 10.000 đồng. Sau đó đến thời điểm chia cổ tức thì giá cả lại ghi nhận rơi vào mức từ 15.000 đồng trên một cổ phiếu
Như vậy thì mệnh giá gốc chính là giá cả được ghi nhận trong thời điểm chia cổ tức, đó là giá trị ban đầu của cổ phiếu đó là 15.000. Con số 10.000 đồng chính là giá trị thị trường của cổ phiếu đó sau khi đã bị suy giảm một nửa.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần phân biệt về lãi suất coupon và mệnh giá gốc. Lãi suất coupon chính là khoản lãi được trả cho nhà đầu tư nắm trong tay số trái phiếu của công ty theo từng khoảng thời gian định kỳ.
Nếu lãi suất coupon tăng thì có thể kéo mệnh giá của cổ phiếu giảm xuống, ngược lại nếu lãi suất coupon có xu hướng giảm thì mệnh giá cổ phiếu sẽ tăng lên bởi lãi suất của nó hấp dẫn được những nhà đầu tư hơn.
5. Lời kết
Như vậy, bài viết trên đã giải mã cho bạn đọc về khái niệm par value là gì cũng như nhận định chính xác về thuật ngữ này để tránh có sự nhầm lẫn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều góc nhìn mới khi bước chân vào thị trường này.